Có 4 kết quả:
湿哒哒 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ • 湿答答 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ • 濕噠噠 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ • 濕答答 shī dā dā ㄕ ㄉㄚ ㄉㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 濕答答|湿答答[shi1 da1 da1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soaking wet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 濕答答|湿答答[shi1 da1 da1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soaking wet
Bình luận 0